Mô-đun LED dòng R dẻo (flexible module) mang thiết kế tinh gọn, dễ dàng tích hợp vào nhiều không gian khác nhau. Phần mặt nạ (mask) sử dụng chất liệu silicone cao cấp, có độ mịn và màu sắc đồng đều. Nhờ độ uốn cong cao, sản phẩm có khả năng tạo hình linh hoạt với nhiều kiểu dáng như dạng trụ, hình sóng (wave), đường cong hình chữ S, hoặc các cấu trúc thiết kế độc đáo khác. Ngoài ra, mô-đun mềm còn có thể kết hợp để tạo thành tủ (cabinet) với mặt phẳng hiển thị liền mạch, tăng tính thẩm mỹ. Hệ thống kết nối dây nguồn và dây tín hiệu sử dụng (quick connector) giúp rút ngắn thời gian thi công và đảm bảo vận hành thuận tiện.
Phản hồi siêu nhanh
Thời gian đáp ứng cực ngắn ở cấp độ nano, giúp hình ảnh hiển thị sắc nét, không mờ nhòe hay bị mất chi tiết trong quá trình truyền tải.
Tính linh hoạt vượt trội
Dễ dàng ứng dụng vào các thiết kế mặt cong lồi hoặc lõm, phù hợp với nhiều cấu trúc sáng tạo và đáp ứng yêu cầu hình ảnh theo từng dự án cụ thể.
Hiển thị sống động với HDR
Công nghệ (HDR – High Dynamic Range) mang đến hình ảnh có độ tương phản cao, chi tiết rõ ràng và màu sắc rực rỡ hơn hẳn so với màn hình thông thường.
Bảo trì dễ dàng
Toàn bộ mô-đun LED được thiết kế để thuận tiện cho việc bảo trì phía trước (front maintenance), tiết kiệm thời gian và công sức cho người vận hành.
Ghép nối không viền
Các mô-đun được thiết kế (seamless) đảm bảo hình ảnh toàn vẹn, không có khe hở, truyền tải nội dung mượt mà và rõ nét với tốc độ cao.
Chi tiết kỹ thuật
Model | R1.5625 / R1.579 / R1.667 / R1.875 / R2.0 / R2.5 / R3.0 / R4.0 |
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch) | 1.5625 / 1.579 / 1.667 / 1.875 / 2.0 / 2.5 / 3.0 / 4.0 mm |
Loại LED (Encapsulation) | SMD1212 |
Mật độ điểm ảnh | 409600 pixel/m² |
Bóng LED / Chip điều khiển | Dây đồng NATIONSTAR / ICND2065 |
Độ phân giải mô-đun | 128 x 96 |
Kích thước mô-đun | 200mm x 150mm |
Trọng lượng mô-đun | 6.6kg/m² |
Điện áp hoạt động (DC) | +4.2V ~ +5V |
Hình thức bảo trì | Bảo trì phía trước |
Độ sáng | 200 – 800 cd/m² |
Tỷ lệ tương phản | ≥10000:1 |
MTBF (Thời gian trung bình giữa các lỗi) | ≥10000 giờ |
Phần mềm điều khiển | Phần mềm lập trình chuyên dụng cho màn hình LED (LED video wall programming software) |
Điện áp hoạt động (AC) | 220V±10% / 50Hz hoặc 110V±10% / 60Hz |
Tiêu thụ điện trung bình | < 350W/m² |
Tiêu thụ điện tối đa | < 700W/m² |
Nhiệt độ làm việc | -20℃ đến +70℃ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.