Loại màn hình LED trong suốt dòng T được thiết kế với khả năng hiển thị hình ảnh sống động mà vẫn giữ được độ trong suốt tương tự kính. Với tính năng độc đáo này, sản phẩm không chỉ tạo nên những hiệu ứng thị giác ấn tượng mà còn có thể tích hợp như một phần kiến trúc trong các công trình nổi bật như trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng, sân bay, showroom xe hơi, khách sạn hay ngân hàng. Thiết bị vừa có chức năng trình chiếu vừa đóng vai trò như một tấm kính trang trí, giúp thu hút sự chú ý và nâng cao hiệu quả quảng bá sản phẩm.
Khả năng xuyên sáng vượt trội
Mức độ trong suốt dao động từ 61% đến 92%, gần tương đương kính thật. Khi trình chiếu nội dung, màn hình gần như vô hình và tạo hiệu ứng như thể hình ảnh đang lơ lửng trong không gian.
Đáp ứng nhanh chuẩn (Nano level)
Tốc độ phản hồi gần như tức thì, không xảy ra hiện tượng mờ hoặc bóng ma hình ảnh ngay cả khi xử lý ở cấp độ (nano).
Thiết kế dễ thao tác
Khung màn hình cứng cáp, chống va đập hiệu quả và không cản trở ánh sáng tự nhiên khi lắp đặt.
Tầm nhìn bao quát
Nội dung hiển thị rõ ràng từ mọi hướng, giúp người xem dễ dàng quan sát dù đứng ở bất kỳ vị trí nào.
Trọng lượng tối ưu
Mỗi panel chỉ nặng 10kg, thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp ghép.
Chi tiết kỹ thuật
Model | GS15.625 | GS31.25 | GS50 | GS8.35 | TM10 |
LED Encapsulation | SMD3535 | SMD4312 | |||
Pixel pitch | 31.25mm(H)/15.625mm(V) | 31.25mm | 50mm | 12.5mm(H)/8.35mm(V) | 10mm |
Resolution | 2048 pixels/㎡ | 1024 pixels/㎡ | 400 pixels/m² | 9600 pixels/㎡ | 10000 pixels/㎡ |
Lamp beads/IC | NATIONSTAR Copper/ICN2038 | Domestic gold/MBI5124 | |||
Cabinet resolution | 32*64 pixels | 32*32 pixels | 20*20 pixels | 80*120 pixels | 100*100 pixels |
Kích thước tủ (mm) | 1000*1000mm | ||||
Khối lượng tủ | 8kg/㎡ | ||||
Điện áp hoạt động | DC+4.6V~+5V | ||||
Tỷ lệ rỗng (%) | 80% | 85% | 90% | 55% | 76% |
Độ sáng (Brightness) | 2000CD/m² | 1200CD/m² | 1000CD/m² | 4500CD/m² | 5000CD/㎡ |
MTBF | ≥10000H | ||||
Điện áp hoạt động (AC) | 220V±10%/50Hz hoặc 110V±10%/60Hz | ||||
Mức tiêu thụ trung bình | ≤100W/m² | ||||
Mức tiêu thụ tối đa | ≤300W/m² | ||||
Cấp bảo vệ (IP rating) | IP65 | ||||
Nhiệt độ hoạt động | -20~+50℃ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.