Màn hình LED series B là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu hiển thị hình ảnh chất lượng cao nhờ khả năng kết nối các mô-đun một cách mượt mà (seamless splicing), độ bền vượt trội, khả năng thay đổi khung hình linh hoạt, tốc độ làm mới cao (high refresh rate), màu sắc đồng đều, góc nhìn rộng (wide viewing angle), thang độ xám sâu (high grayscale) và khả năng hiển thị màu sắc tự nhiên. Thiết bị này phù hợp với các trung tâm điều hành, khu vực giám sát an ninh, hội nghị trực tuyến, trình chiếu và trưng bày hiện đại.
Đáp ứng tức thì ở cấp độ nano
Thời gian phản hồi cực nhanh giúp loại bỏ tình trạng mờ hình hoặc kéo bóng (ghosting), đảm bảo hình ảnh rõ ràng đến từng chi tiết nhỏ ở cấp độ nano giây.
Tích hợp công nghệ HDR
Hỗ trợ hiển thị hình ảnh theo chuẩn HDR (High Dynamic Range), giúp tái hiện độ tương phản rõ nét, độ chi tiết cao và màu sắc sống động hơn so với màn hình thông thường.
Thiết kế dễ bảo trì
Mô-đun LED được thiết kế cho phép bảo trì từ phía trước (front access), thuận tiện trong quá trình sửa chữa hoặc thay thế.
Tầm nhìn mở rộng
Hình ảnh vẫn rõ ràng và sắc nét khi quan sát từ nhiều hướng khác nhau, lý tưởng cho không gian lớn hoặc khán phòng đông người.
Ghép nối chuẩn HD
Các mô-đun được liên kết liền lạc, truyền tải hình ảnh độ phân giải cao (HD) một cách trơn tru, đảm bảo chất lượng hiển thị ổn định.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Mẫu sản phẩm | B1.5625 | B1.667 | |||
Cấu trúc LED | SMD1010 đen | ||||
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch) | 1.5625 | 1.667 | |||
Mật độ điểm ảnh | 409.600 pixels/m² | 359.856 pixels/m² | |||
LED Lamp/IC | Dây đồng Nationstar / tần số quét cao Dây vàng Nationstar / tần số quét cao |
||||
Độ phân giải mỗi bảng | 256*192 | ||||
Kích thước bảng (mm) | 400*300 | ||||
Khối lượng bảng | 5Kg/bảng | ||||
Nguồn hoạt động | DC+4.2V | ||||
Hình thức bảo trì | Bảo trì phía trước | ||||
Độ sáng (Brightness) | 200-800CD/m² | ||||
Tỷ lệ tương phản (Contrast) | ≥10000:1 | ||||
MTBF | ≥10000H | ||||
Chỉ số bảo vệ | IP5X | ||||
Điện áp hoạt động (AC) | 220V±10%/50Hz hoặc 110V±10%/60Hz | ||||
Tiêu thụ điện trung bình | 233W/m² | ||||
Tiêu thụ điện tối đa | 700W/m² | ||||
Dải nhiệt độ | Lưu trữ: -35℃~+85℃, Hoạt động: -10℃~+40℃ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.