Màn hình LED dòng C-Y3 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự liền mạch trong hiển thị và hiệu suất hoạt động vượt trội. Sản phẩm được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến nhằm tối ưu hóa trải nghiệm hình ảnh, từ tốc độ làm tươi cao (high refresh rate), khả năng chuyển khung hình mượt mà (frame switching speed), đến góc nhìn rộng (wide viewing angle) và màu sắc tái tạo chân thực. Thiết bị này phù hợp để sử dụng trong các trung tâm điều hành, hệ thống giám sát an ninh, không gian tổ chức hội nghị, các buổi trình chiếu sân khấu lớn hay khu vực triển lãm trong nhà.
Xử lý hình ảnh tốc độ siêu cao
Hệ thống phản hồi cực nhanh giúp hình ảnh không bị mờ hay kéo bóng, ngay cả ở cấp độ nano (nano-level response time).
Chất lượng hiển thị HDR
Hình ảnh hiển thị theo tiêu chuẩn HDR (High Dynamic Range) mang lại độ tương phản cao và chi tiết rõ ràng hơn so với hình ảnh truyền thống.
Bảo trì thuận tiện từ mặt trước
Thiết kế cho phép tháo rời và bảo trì các mô-đun từ phía trước (front maintenance), tối ưu hóa việc bảo trì và tiết kiệm không gian lắp đặt.
Tầm nhìn siêu rộng
Người xem có thể quan sát rõ ràng nội dung từ nhiều góc nhìn khác nhau mà không bị sai lệch màu sắc hay hình ảnh (ultra wide viewing angle).
Chi tiết kỹ thuật
Model | C1.53 | C1.86 |
LED encapsulation | SMD1212 (black light) | SMD1515 (black light) |
Pixel pitch | 1.53mm | 1.86mm |
Resolution | 422500 pixels/m² | 288906 pixels/m² |
Lamp bead/IC | Dây đồng trong nước / tốc độ làm mới cao (high refresh rate) | |
Độ phân giải tủ | 416*312 | |
Kích thước tủ (mm) | 640*480 | |
Khối lượng tủ | 5kg/mỗi đơn vị | |
Điện áp DC | +4.2V~+5V | |
Thông số chính | ||
Khoảng cách xem tối ưu | ≥4.6m | ≥5.5m |
Phương pháp bảo trì | Bảo trì từ phía trước (front maintenance) | |
Phương thức quét | 52S | 58S |
Độ sáng | 200–600CD/m² | |
Tỷ lệ tương phản | ≥10000:1 | |
Tỷ lệ suy giảm (sau 3 năm) | ≤15% | |
Chỉnh độ sáng | Tự động/thủ công: 1–100% | |
Hệ điều hành tương thích | WIN98/2000/WINXP/Vista/WIN7 | |
MTBF | ≥20000 giờ | |
Tuổi thọ | ≥100000 giờ | |
Điện áp AC hoạt động | 220V±10%/50Hz hoặc 110V±10%/60Hz | |
Mức tiêu thụ điện trung bình | ≤168W/m² | |
Mức tiêu thụ điện tối đa | ≤500W/m² | |
Hình thức lắp đặt | Tủ hợp kim nhôm đúc (die-cast aluminum cabinet) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.