Màn hình LED ITC K-Y2 là giải pháp truyền thông hiện đại, đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên trong hoạt động quảng bá ngoài trời. Sản phẩm này có thể ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực như tài chính, thuế, công nghiệp sản xuất, thương mại dịch vụ, viễn thông, thể thao, truyền thông quảng cáo, nhà máy và khu khai thác, vận tải, giáo dục đào tạo, các bến xe, ga tàu, cảng biển, sân bay, trung tâm mua sắm, cơ sở y tế, khách sạn, ngân hàng, sàn giao dịch chứng khoán, ngành xây dựng, trung tâm đấu giá, cơ sở sản xuất công nghiệp và nhiều không gian công cộng khác. Thiết bị hỗ trợ phát nội dung đa phương tiện, cập nhật thông tin nhanh chóng, dẫn hướng giao thông, trình chiếu sáng tạo và nhiều ứng dụng khác.
Phản ứng hình ảnh ở cấp độ siêu nhỏ
Tốc độ xử lý hình ảnh cực nhanh giúp giữ nguyên chi tiết và tránh hiện tượng nhòe hoặc mất nét ở cấp độ nano (nano-level response).
Khả năng thay đổi độ sáng tự động
Trang bị cảm biến ánh sáng ngoài trời, màn hình có thể điều chỉnh độ sáng linh hoạt (auto brightness adjustment) để phù hợp với điều kiện ánh sáng môi trường xung quanh.
Công nghệ hiển thị HDR tiên tiến
Ứng dụng công nghệ (HDR – High Dynamic Range) cho khả năng hiển thị hình ảnh sống động với độ tương phản cao và dải màu rộng hơn nhiều so với chuẩn hình ảnh thông thường.
Tầm nhìn mở rộng tối đa
Người xem có thể quan sát rõ nét từ mọi vị trí nhờ góc nhìn rộng (wide viewing angle), phù hợp với không gian mở.
Khả năng kháng nước và bụi bẩn
Thiết bị được thiết kế đạt tiêu chuẩn bảo vệ cao (IP65), giúp vận hành ổn định ngay cả khi tiếp xúc với nước và bụi (waterproof & dustproof).
Ngữ cảnh ứng dụng thực tế
Hoạt động quảng bá
Trung tâm điều phối
Không gian hội họp

Chi tiết thông số kỹ thuật
Phiên bản | K3.0 | K4.0 | K5.0 | K6.67 |
Loại chip LED | SMD1921 | SMD1921 | SMD2727 | SMD3535 |
Khoảng cách điểm ảnh (pixel pitch) | 3mm | 4mm | 5mm | 6.67mm |
Mật độ điểm ảnh | 111111 pixels/m² | 62500 pixels/m² | 40000 pixels/m² | 22500 pixels/m² |
Chip đèn/IC | NATIONSTAR / High Refresh | |||
Thành phần điểm ảnh | 1R1G1B (Red-Green-Blue pixel) | |||
Độ phân giải module | 104*52 | 80*40 | 64*32 | 48*24 |
Kích thước module (mm) | 320*160 | |||
Độ phân giải cabinet | 312*312 | 240*240 | 192*192 | 144*144 |
Kích thước cabinet (mm) | 960*960 | |||
Khối lượng cabinet | ≤30kg/m² | |||
Điện áp vận hành | DC +3.8V ~ +5V | |||
Khoảng cách xem lý tưởng | ≥9m | ≥12m | ≥15m | ≥20m |
Góc nhìn ngang | ≥170° | |||
Góc nhìn dọc | ≥170° | |||
Phương pháp bảo trì | Bảo trì phía sau (rear maintenance) | |||
Đầu ra đồ họa | DVI / HDMI / DP | |||
Tín hiệu video hỗ trợ | PAL/NTSC/SECAM; S-Video; VGA; RGB; Composite Video; SDI; DVI; RF; RGBHV; YUV; YC, v.v. | |||
Hình thức điều khiển | Synchronous control (điều khiển đồng bộ) | |||
Thiết bị điều khiển dòng | Constant current drive (dòng điện ổn định) | |||
Tần số làm mới | ≥3840Hz | |||
Tốc độ khung hình | ≥60Hz | |||
Phương thức quét | 13S | 10S | 8S | 6S |
Độ sáng | ≥5500CD/m² | ≥5000CD/m² | ≥5500CD/m² | ≥5500CD/m² |
Thang xám (grayscale) | 281 nghìn tỷ cấp | |||
Tỷ lệ tương phản | ≥10000:1 | |||
Tỷ lệ suy giảm độ sáng (sau 3 năm) | ≤15% | |||
Chế độ chỉnh độ sáng | Phần mềm điều chỉnh liên tục từ 0 đến 255 | |||
Hệ điều hành tương thích | WIN98 / 2000 / XP / Vista / WIN7 | |||
Thời gian giữa 2 lỗi (MTBF) | ≥20000 giờ | |||
Tuổi thọ hoạt động | ≥100000 giờ | |||
Tỷ lệ điểm ảnh lỗi | ≤1/100000 và không liên tục | |||
Phần mềm điều khiển | Phần mềm lập trình chuyên dụng cho LED display | |||
Nhiệt độ lưu trữ | -35℃ ~ +85℃ | |||
Nhiệt độ hoạt động | -20℃ ~ +50℃ | |||
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 80%, không ngưng tụ | |||
Điện áp vận hành (AC) | 220V±10%/50Hz hoặc 110V±10%/60Hz | |||
Tiêu thụ điện trung bình | ≤300W/m² | ≤300W/m² | ≤270W/m² | ≤270W/m² |
Tiêu thụ điện tối đa | ≤1000W/m² | ≤1000W/m² | ≤900W/m² | ≤900W/m² |
Vỏ cabinet | Vật liệu hợp kim nhôm đúc (die-cast aluminum) | |||
Độ đồng đều độ sáng | ≥99% | |||
Mức độ bảo vệ | Mặt trước IP65 / Mặt sau IP54 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.