Màn hình LED ITC K-B1 chuyên dùng ngoài trời là một giải pháp truyền thông hiện đại, hứa hẹn sẽ trở thành xu hướng mới trong các hoạt động quảng bá thương hiệu. Thiết bị này hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như: tài chính – ngân hàng, thuế vụ, công nghiệp sản xuất, viễn thông, thể thao, tiếp thị, khai khoáng, giao thông vận tải, giáo dục, sân bay, bến cảng, bệnh viện, trung tâm mua sắm, khách sạn, ngân hàng, sàn giao dịch chứng khoán, xây dựng, đấu giá, khu công nghiệp và nhiều khu vực công cộng khác. Màn hình LED hỗ trợ phát hình ảnh, cung cấp thông tin, hiển thị chỉ dẫn giao thông, trình chiếu nội dung sáng tạo,… một cách trực quan và ấn tượng.
Phản hồi siêu tốc ở cấp độ nano
Hệ thống có thời gian phản hồi cực nhanh, đảm bảo hình ảnh không bị mờ hay gián đoạn ở cấp nano (nano level).
Tự điều chỉnh độ sáng thông minh
Trang bị cảm biến ánh sáng môi trường (ambient light sensor), thiết bị tự động cân chỉnh độ sáng phù hợp với điều kiện chiếu sáng xung quanh.
Hỗ trợ hình ảnh HDR
Sử dụng công nghệ HDR (High Dynamic Range) cho độ tương phản cao và hiển thị chi tiết sắc nét, sống động hơn nhiều so với hình ảnh tiêu chuẩn.
Góc nhìn siêu rộng
Hình ảnh rõ ràng, nhất quán khi quan sát từ bất kỳ góc nào (wide viewing angle), phù hợp với nhiều vị trí lắp đặt khác nhau.
Khả năng chống nước và kháng bụi
Đạt tiêu chuẩn bảo vệ cao cấp IP65 (mặt trước) và IP54 (mặt sau), đảm bảo vận hành ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Chi tiết kỹ thuật
Mẫu | K2.5 |
Loại LED | SMD1415 |
Khoảng cách điểm ảnh (pixel pitch) | 2.5mm |
Mật độ điểm ảnh | 160000 pixels / m² |
Chip điều khiển / IC | ODM / tốc độ làm mới cao (high refresh rate) |
Độ phân giải tấm | 192*192 |
Kích thước tấm (mm) | 480*480 |
Khối lượng mỗi m² | ≤45Kg / m² |
Điện áp hoạt động | DC +4.2V ~ +5V |
Phương thức bảo trì | Bảo trì từ phía sau (rear maintenance) |
Độ sáng | 5000CD / m² (có thể điều chỉnh) |
Độ tương phản | ≥10000:1 |
Thời gian trung bình giữa hai lỗi (MTBF) | ≥10000H |
Điện áp nguồn (AC) | 220V ±10% / 50Hz hoặc 110V ±10% / 60Hz |
Mức tiêu thụ điện trung bình | ≤300W/m² |
Mức tiêu thụ điện tối đa | ≤1000W/m² |
Mức bảo vệ | IP65 (trước) / IP54 (sau) |
Nhiệt độ hoạt động | Lưu trữ: -35℃ ~ +85℃, Vận hành: -20℃ ~ +50℃ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.