Dòng màn hình LED COB tiên tiến mang đến trải nghiệm hình ảnh sắc nét nhờ khả năng hiển thị liền mạch, gam màu rộng, độ đồng nhất màu sắc vượt trội , độ tương phản mạnh mẽ và khả năng tái tạo chi tiết với thang độ xám cao. Thiết bị vận hành mượt mà nhờ tần số làm tươi cao, cho phép chuyển cảnh nhanh chóng và chân thật. Bên cạnh đó, công nghệ chống sốc, chống va đập, kháng ẩm, kháng nước và chống bụi giúp sản phẩm hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt và môi trường có độ ẩm hoặc nhiệt độ cao/thấp.
Độ phản hồi siêu nhanh
Tốc độ đáp ứng cực thấp ở cấp độ nano giúp giảm thiểu hiện tượng nhòe hình hay xóa bóng (ghosting) trong mọi tình huống hiển thị.
Hiển thị mở rộng với công nghệ HDR
Công nghệ HDR (High Dynamic Range) nâng cao độ chi tiết và độ sâu hình ảnh, cho hình ảnh sống động, sắc nét hơn gấp nhiều lần so với hình ảnh thông thường.
Bảo trì mặt trước thuận tiện
Thiết kế thông minh cho phép thực hiện việc bảo trì trực tiếp từ phía trước (front maintenance), giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
Tầm nhìn siêu rộng
Góc nhìn mở rộng (wide viewing angle) mang đến khả năng quan sát rõ ràng từ nhiều vị trí, duy trì chất lượng hình ảnh đồng đều.
Kết nối liền mạch chuẩn HD
Các module được kết nối chặt chẽ, loại bỏ đường viền, giúp hình ảnh hiển thị mượt mà và sắc nét (seamless HD connection), truyền dữ liệu tốc độ cao.
Chi tiết kỹ thuật
Mã sản phẩm | TV-COB093-Y | TV-COB125 | COB1.56 |
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch) | 0.9375mm | 1.25mm | 1.5625mm |
Mật độ điểm ảnh | 1,137,778 điểm/m² | 640,000 pixels/m² | 409,600 pixels/m² |
Loại chip/Linh kiện IC | COB (Chip On Board) loại âm cực chung đảo ngược + IC chuyên dụng có tần số quét cao | ||
Độ phân giải từng module | 640*360 | 480*270 | 384*216 |
Kích thước module (mm) | 600*337.5 | 600*337.5 | 600*337.5 |
Trọng lượng từng module | ≤4.3kg / module | ≤4.3kg / module | ≤4kg / module |
Nguồn điện hoạt động (DC) | DC +2.8V~+3.8V | DC +4.2V | DC +3.8V |
Phương thức bảo trì | Bảo trì phía trước (front service) | ||
Độ tương phản hình ảnh | ≥100000:1 | ||
Thời gian hoạt động trung bình (MTBF) | ≥20000 giờ | ||
Nguồn cấp điện xoay chiều (AC) | 90V~270V (50Hz/60Hz) | ||
Tiêu thụ điện năng trung bình | ≤104W/m² | ||
Công suất tiêu thụ tối đa | ≤310W/m² | ||
Chỉ số bảo vệ IP | Mặt trước đạt IP65 | ||
Nhiệt độ vận hành | -20℃ đến +60℃ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.