Màn hình LED dòng X được thiết kế để mang lại trải nghiệm hình ảnh vượt trội với khả năng ghép khung chính xác, độ bền sử dụng cao, khả năng làm mới nhanh chóng (high refresh rate), hiển thị đồng đều và màu sắc trung thực. Với góc nhìn rộng, độ phân giải màu (gray scale) cao và khả năng tái hiện màu sắc gần với thực tế, sản phẩm phù hợp cho các môi trường như trung tâm điều hành, hệ thống giám sát an ninh, họp trực tuyến, trình chiếu và các phòng hội thảo trong nhà.
Đáp ứng siêu tốc ở cấp độ nano
Màn hình phản hồi cực nhanh, hạn chế tối đa tình trạng mờ hình hay xóa ảnh ở cấp độ cực nhỏ (nano level).
Công nghệ hình ảnh HDR
Hỗ trợ hiển thị hình ảnh với độ tương phản mở rộng (high dynamic range – HDR), giúp hình ảnh rõ nét, chi tiết và sống động hơn so với thông thường.
Bảo trì từ phía trước
Dễ dàng thao tác, thay thế hoặc sửa chữa từng module màn hình từ phía trước (front maintenance).

Góc hiển thị rộng
Người xem có thể quan sát hình ảnh rõ ràng ở mọi hướng nhìn (wide viewing angle).
Khớp nối hình ảnh chuẩn HD
Các module được kết nối liền mạch, hình ảnh không bị đứt đoạn, tín hiệu truyền tải mượt mà.
Chi tiết kỹ thuật
Dòng sản phẩm | X1.27 | X1.588 | X1.906 | X2.5 | |||
Gói LED | 1010 black light | 1212 black light | 1515 black light | 2121 black light | |||
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch) (mm) | 1.27 | 1.588 | 1.906 | 2.54 | |||
Mật độ điểm ảnh | 619414 pixels/m² | 396424 pixels/m² | 275295 pixels/m² | 154853 pixels/m² | |||
Đèn LED/IC | NATIONSTAR dây vàng / tốc độ làm mới cao (high refresh rate) | ||||||
Độ phân giải bảng | 480*270 | 384*216 | 320*180 | 240*135 | |||
Kích thước bảng (mm) | 610*343*33 | ||||||
Khối lượng bảng | 5.3kg/cái | ||||||
Điện áp hoạt động | DC +4.2V | ||||||
Hình thức bảo trì | Bảo trì từ phía trước | ||||||
Độ sáng | 200~600CD/m² | ||||||
Tỷ lệ tương phản | ≥10000:1 | ||||||
Thời gian trung bình giữa các lỗi (MTBF) | ≥10000H | ≥20000H | ≥20000H | ≥20000H | |||
Điện áp AC | 220V±10%/50Hz hoặc 110V±10%/60Hz | ||||||
Mức tiêu thụ điện trung bình | ≤200W/m² | ||||||
Tiêu thụ điện tối đa | ≤550W/m² | ||||||
Mức độ bảo vệ | IP5X | ||||||
Nhiệt độ hoạt động/lưu trữ | Lưu trữ: -35℃~+85℃ | Vận hành: -10℃~+40℃ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.